Sidney Crosby vs. Alex Ovechkin: Những chỉ số quan trọng bạn cần biết trong cuộc tranh luận nảy lửa giữa các ngôi sao khúc côn cầu
Lần đầu tiên trong mùa giải này, một trong những cuộc so tài lớn của môn khúc côn cầu sẽ được thể hiện đầy đủ khi Sidney Crosby đối đầu với kẻ thù cũ Alex Ovechkin.
Chim cánh cụt và Thủ đô gặp nhau lúc 7:30 tối theo giờ ET vào thứ Sáu, trong cuộc gặp gỡ thường kỳ lần thứ 66 giữa hai siêu sao. Đây là cuộc gặp đầu tiên trong ba cuộc gặp nhau ở mùa giải 2023-24 giữa hai đối thủ của Metropolitan Division.
Ovechkin và Crosby được chọn ở vị trí số 1. 1 lần lượt ở 2004 và 2005 NHL Drafts, nhưng cả hai đều tham gia giải đấu cùng một lúc. Nó tạo ra sự cạnh tranh ngay lập tức với cả hai đều được coi là gương mặt tương lai của NHL. Nó cũng giúp đội của họ chơi trong cùng một bộ phận.
Mười tám năm sau và sự cạnh tranh vẫn còn nóng bỏng. Crosby và Ovechkin vẫn là hai trong số những cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Cả Penguins và Capitals bước vào mùa giải này đều đã bỏ lỡ vòng loại trực tiếp năm 2023, vì vậy chắc chắn có thêm động lực.
XEM THÊM: Alex Ovechkin đã tiến gần đến việc phá vỡ kỷ lục ghi bàn trong sự nghiệp của Wayne Gretzky như thế nào
Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về cuộc tranh luận giữa hai cầu thủ vĩ đại nhất của môn khúc côn cầu.
(Tất cả số liệu thống kê hiện tại tính đến ngày 10 tháng 10 năm 2023)
Sidney Crosby vs Alexander Ovechkin: Thống kê đối đầu
Cả hai lựa chọn Không. 1 đã đối đầu với nhau 65 lần trong sự nghiệp ở mùa giải chính thức.
Crosby đã bỏ lỡ bảy trận đấu với Capitals, trong khi Ovi đã phải ngồi ngoài hai lần trước Penguins. Nhìn vào thành tích đối đầu, Crosby và Pittsburgh nắm giữ lợi thế rõ ràng. Pittsburgh không chỉ có thêm 12 trận thắng trước Capitals, Crosby còn là cầu thủ xuất sắc hơn với tỷ số đáng kể.
Siêu sao Penguins có nhiều hơn Ovechkin 23 điểm trong các trận đối đầu trong sự nghiệp, trung bình 1,35 điểm mỗi trận so với 0,984 của Ovi. Dù ngôi sao của Capitals có thêm 3 bàn thắng nhưng Crosby có số đường kiến tạo nhiều gần gấp đôi Ovechkin. Crosby đã giành chiến thắng trong cuộc thi với ba bàn thắng ấn định chiến thắng trong trận đấu với Capitals.
Crosby | ĐỐI ĐẦU | Ovechkin |
---|---|---|
38-23-4 | Ghi | 26-29-10 |
86 | mắt | 62 |
28 | Mục tiêu | 33 |
58 | Giúp đỡ | 29 |
1,34 | Điểm mỗi trận đấu | 0,968 |
11 | Mục tiêu chơi quyền lực | 16 |
24 | Trợ giúp về Power Play | 12 |
35 | Điểm chơi quyền lực | 28 |
3 | Bàn thắng thắng trận | 1 |
50 | Điểm sức mạnh đồng đều | 34 |
13,2% | Tỷ lệ bắn | 12,0% |
-6 | Cộng trừ | +6 |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Thống kê đối đầu trong trận playoff
Kể từ khi Crosby và Ovechkin tham gia giải đấu, Penguins và Capitals đã gặp nhau bốn lần ở vòng loại trực tiếp. Cả hai đều đã chơi mọi trò chơi trong số đó ngoại trừ một trò chơi. Crosby đã bỏ lỡ Trận 4 của loạt trận playoff năm 2017 vì chấn động nhưng đã trở lại ở Trận 5.
Ba loạt trận playoff đầu tiên (2009, 2016, 2017) đều chứng kiến những chú Chim cánh cụt xoay chuyển, tạo ra câu chuyện kể rằng Crosby và Pens là Ovechkin và gót chân Achilles của Capitals. Trên hết, Pittsburgh đã tiếp tục giành được Cúp Stanley trong cả ba mùa giải đó.
Tuy nhiên, Washington cuối cùng đã vượt qua Pittsburgh vào năm 2018, đánh bại Pittsburgh ở vòng hai trên đường giành Cúp Stanley.
Crosby | ĐỐI ĐẦU | Ovechkin |
---|---|---|
13-8-4 | Ghi | 12-9-4 |
30 | mắt | 33 |
13 | Mục tiêu | 16 |
17 | Giúp đỡ | 18 |
1,20 | Điểm mỗi trận đấu | 1,32 |
5 | Mục tiêu chơi quyền lực | 3 |
4 | Trợ giúp về Power Play | 9 |
9 | Điểm chơi quyền lực | 12 |
1 | Bàn thắng thắng trận | 2 |
21 | Điểm sức mạnh đồng đều | 19 |
18,8% | Tỷ lệ bắn | 13,4% |
+5 | Cộng trừ | +6 |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Số liệu thống kê mùa giải thường xuyên
Chuyển sang toàn bộ sự nghiệp của cả hai, điều đó rất thú vị. Dù cả hai thu thập điểm theo cách trái ngược nhau nhưng khoảng cách giữa hai tay vợt lớn chỉ là 18 điểm.
Đúng như dự đoán, Ovechkin đã dẫn trước với tỷ số cách biệt lớn. Anh ghi nhiều hơn 271 bàn so với người đồng cấp, tuy nhiên Crosby có nhiều hơn 289 pha kiến tạo.
Điều mang lại lợi thế cho Crosby là anh ấy đang cạnh tranh với Ovechkin mặc dù chơi ít hơn anh ấy 150 trận. Crosby đã phải đối mặt với chấn thương trong suốt sự nghiệp của mình — anh ấy chỉ chơi 82 trận cả mùa hai lần và ít nhất 80 trận sáu lần trong 17 mùa giải. Kết quả là Crosby có tỷ lệ điểm mỗi trận cao hơn nhiều, nhiều hơn Ovechkin 0,16 điểm mỗi trận.
Crosby | SỰ NGHIỆP | Ovechkin |
---|---|---|
1.191 | Trò chơi | 1.347 |
1.503 | mắt | 1.485 |
551 | Mục tiêu | 822 |
952 | Giúp đỡ | 663 |
1,26 | Điểm mỗi trận đấu | 1.10 |
162 | Mục tiêu chơi quyền lực | 299 |
375 | Trợ giúp về Power Play | 254 |
537 | Điểm chơi quyền lực | 553 |
87 | Bàn thắng thắng trận | 124 |
1.161 | Điểm sức mạnh đồng đều | 879 |
14,5% | Tỷ lệ bắn | 13,0% |
+208 | Cộng trừ | +67 |
891 | Lượt truy cập | 3.110 |
500 | Chụp bị kẹt | 459 |
52,7% | Tỷ lệ thắng đối đầu | 34,4% |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Số liệu thống kê mùa giải thường xuyên mở rộng
Chúng ta hãy ngốc nghếch một chút nhé?
Các chỉ số nâng cao đã trở thành một phần quan trọng trong việc xác định giá trị của người chơi. Thật không may, không phải tất cả chúng đều tồn tại trong toàn bộ sự nghiệp của Crosby và Ovechkin, vì vậy không phải tất cả chúng đều có giá trị.
Ví dụ: số bàn thắng dự kiến cho (xGF) và số bàn thắng dự kiến vào lưới (xGA) chỉ bắt đầu được theo dõi trong mùa giải 2014-15, vì vậy số liệu thống kê chỉ tốt trong tám mùa giải qua.
Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể sử dụng tỷ lệ phần trăm Corsi For và Fenwick For, đây là những công cụ được sử dụng để xác định tần suất một đội có bóng khi người chơi đó ở trên băng. PDO được sử dụng để tìm ra tỷ lệ phần trăm sút và phần trăm cứu thua của một đội khi cầu thủ đó ở trên băng và tỷ lệ điểm là một giá trị tương tự như tỷ lệ thắng của môn bóng chày, xác định mức độ đóng góp của cá nhân một cầu thủ ảnh hưởng đến thành công của đội.
SN RUSHMORE: Ovechkin trong số các biểu tượng của Washington
Có một số điểm tương đồng trong cách phân tích của hai kỳ thủ, nhưng nổi bật nhất là cách chia điểm của Ovechkin. Nó cao hơn đáng kể so với Crosby, điều này thật đáng ngạc nhiên khi xét đến khoảng cách giữa hai người.
Crosby | TRÌNH ĐỘ CAO | Ovechkin |
59,9% | Khóa học dành cho % | 60,6% |
60,2% | Fenwick cho % | 60,2% |
102,3 | PDO | 102,4 |
159,0 | Điểm chứng khoán | 187,6 |
455,0 | xGF | 391,4 |
363,8 | xGA | 378,9 |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Thống kê Playoff
Cả Crosby và Ovechkin đều có nhiều kinh nghiệm thi đấu, nhưng đội trưởng Penguins mới là người có nhiều điểm hơn do chơi nhiều trận hơn.
Sau khi bỏ lỡ giai đoạn sau mùa giải trong mùa giải tân binh của mình, Crosby và Penguins đã lọt vào vòng loại trực tiếp mỗi mùa giải kể từ đó. Crosby đã tham gia mọi giải đấu ngoại trừ giai đoạn sau mùa giải 2010–11 khi anh ấy phải ngồi ngoài vì chấn động. Việc Penguins chạy đến Cúp Stanley đã giúp Crosby có tổng điểm đá playoff, vì 77 trong số 201 điểm đá playoff của Crosby đến trong các mùa giải giành Cúp.
Capitals không đủ điều kiện tham gia giai đoạn sau mùa giải trong hai mùa giải đầu tiên của Ovechkin nhưng đã tham gia mọi mùa giải kể từ đó, ngoại trừ mùa giải 2013-14.
Crosby | SỰ NGHIỆP PLAYOFF | Ovechkin |
---|---|---|
180 | Trò chơi | 147 |
201 | mắt | 141 |
71 | Mục tiêu | 72 |
130 | Giúp đỡ | 69 |
1.12 | Điểm mỗi trận đấu | 0,96 |
20 | Mục tiêu chơi quyền lực | 28 |
55 | Trợ giúp về Power Play | 33 |
75 | Điểm chơi quyền lực | 61 |
9 | Bàn thắng thắng trận | 10 |
126 | Điểm sức mạnh đồng đều | 80 |
13,1% | Tỷ lệ bắn | 11,3% |
+18 | Cộng trừ | +5 |
178 | Lượt truy cập | 629 |
86 | Chụp bị kẹt | 83 |
51,7% | Tỷ lệ thắng đối đầu | 73,3% |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Số liệu thống kê nâng cao về Playoff
Các số liệu thống kê nâng cao chưa được theo dõi trong toàn bộ sự nghiệp của hai người này và có thể không được theo dõi trong giai đoạn sau mùa giải. Do đó, chúng tôi sẽ chỉ sử dụng Corsi cho %, Fenwick cho % và PDO, cả hai đều gần giống nhau ở cả ba danh mục.
Crosby | TRÌNH ĐỘ CAO | Ovechkin |
60,9% | Khóa học dành cho % | 62,1% |
61,1% | Fenwick cho % | 61,6% |
102.0 | PDO | 101,7 |
Sidney Crosby vs. Alexander Ovechkin: Các danh hiệu và giải thưởng
Khi nói đến phần cứng, cả hai bên đều có rất nhiều lời khen ngợi trong trường hợp của họ.
Mỗi người đều có nhiều Cúp Hart và Giải Ted Lindsay, đồng thời có ít nhất một Conn Smythe. Ovechkin có lợi thế lớn trong Rocket Richards, nhưng chỉ Crosby mới giành được Art Ross. Cả hai đều có nhiều lựa chọn All-Star và NHL First All-Star Team. Ovechkin đã đánh bại Crosby vào năm 2005-06 để giành Calder Trophy với tư cách Tân binh của năm.
Nhưng xét về những danh hiệu lớn nhất và quan trọng nhất, Crosby đã giành được nhiều hơn Ovechkin 3 cúp Stanley, ngoài ra còn sở hữu 2 huy chương vàng Olympic mà không có Ovechkin. Thật khó để tranh cãi về chức vô địch và đó là điều mà Crosby có lợi thế.
Crosby | SỰ ĐÁNH GIÁ | Ovechkin |
---|---|---|
3 | Cúp Stanley | 1 |
2 | Cúp Hart | 3 |
2 | Cúp Conn Smythe | 1 |
3 | Giải thưởng Ted Lindsay | 3 |
2 | Cúp nghệ thuật Ross | 0 |
2 | Danh hiệu Rocket Richard | 9 |
9 | Lựa chọn toàn sao | 13 |
4 | Đội All-Star đầu tiên của NHL | số 8 |
0 | Cúp Calder | 1 |
2 | huy chương vàng Olympic | 0 |